Kính hiển vi điện tử là gì? Các công bố khoa học liên quan

Kính hiển vi điện tử là thiết bị dùng chùm electron thay ánh sáng để quan sát cấu trúc siêu nhỏ với độ phân giải cao tới cấp độ nguyên tử. Nhờ bước sóng ngắn của electron, kính này cho phép tái hiện chi tiết bề mặt và cấu trúc bên trong vật liệu ở cấp độ nano.

Định nghĩa kính hiển vi điện tử

Kính hiển vi điện tử (Electron Microscope – EM) là thiết bị khoa học sử dụng chùm electron có năng lượng cao để quan sát các cấu trúc cực nhỏ trong vật chất với độ phân giải vượt xa kính hiển vi quang học. Khác với ánh sáng nhìn thấy, electron có bước sóng ngắn hơn hàng nghìn lần, cho phép quan sát các chi tiết ở cấp độ phân tử và nguyên tử.

Công nghệ kính hiển vi điện tử đã mở rộng giới hạn nhìn thấy của con người xuống cấp độ nano (1 nm = 10-9 m), từ đó đóng vai trò không thể thay thế trong nghiên cứu khoa học vật liệu, sinh học phân tử, y học, công nghệ nano và điện tử bán dẫn. Nhờ độ phóng đại có thể đạt hơn một triệu lần, kính hiển vi điện tử cho phép tái hiện hình ảnh có độ chính xác cực cao, phù hợp với các ứng dụng cần phân tích cấu trúc tinh thể, hình thái bề mặt và thành phần nguyên tử.

So với kính hiển vi quang học, kính hiển vi điện tử không dùng thấu kính thủy tinh mà sử dụng thấu kính điện từ trường để điều hướng và hội tụ chùm electron. Việc này yêu cầu hệ thống chân không cao và các thiết bị xử lý tín hiệu hiện đại nhằm đảm bảo chất lượng ảnh ổn định.

Nguyên lý hoạt động

Kính hiển vi điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý tương tác giữa chùm electron và mẫu vật. Khi một chùm electron được tăng tốc đến năng lượng hàng chục đến hàng trăm kiloelectronvolt (keV), các electron này sẽ có bước sóng cực ngắn, và khi tiếp xúc với mẫu vật, chúng bị tán xạ hoặc xuyên qua mẫu. Tùy theo loại thiết bị và chế độ đo, các tín hiệu thu được sẽ tạo ra hình ảnh khác nhau như độ dày, độ tương phản, hình dạng bề mặt hoặc cấu trúc bên trong.

Bước sóng của electron được xác định dựa theo công thức de Broglie, cho thấy mối liên hệ giữa động lượng và bước sóng của hạt vi mô:

λ=h2meV\lambda = \frac{h}{\sqrt{2meV}}

Trong đó:

  • λ \lambda : bước sóng của electron
  • h h : hằng số Planck (6.626×10346.626 \times 10^{-34} Js)
  • m m : khối lượng electron
  • e e : điện tích electron
  • V V : hiệu điện thế gia tốc (Volt)

Ở hiệu điện thế 100 kV, bước sóng của electron vào khoảng 0.0037 nm – nhỏ hơn nhiều so với bước sóng ánh sáng đỏ (khoảng 700 nm). Do đó, độ phân giải của kính hiển vi điện tử cao hơn ít nhất hàng trăm lần so với kính hiển vi quang học.

Các loại kính hiển vi điện tử

Kính hiển vi điện tử được chia thành hai nhóm chính dựa trên cách thức tương tác của chùm electron với mẫu vật:

  • Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission Electron Microscope – TEM): Chùm electron đi xuyên qua mẫu rất mỏng. Hình ảnh thu được cho phép quan sát chi tiết bên trong vật liệu như màng tế bào, virus, cấu trúc tinh thể, vết đứt gãy trong vật liệu. TEM có độ phân giải cao nhất trong các loại kính hiển vi, có thể đạt đến 0.1 nm.
  • Kính hiển vi điện tử quét (Scanning Electron Microscope – SEM): Electron quét trên bề mặt mẫu và tín hiệu phản xạ được thu lại để tái tạo hình ảnh 3D của bề mặt. SEM phù hợp với quan sát hình thái học, bề mặt, cấu trúc vi mô của kim loại, polymer, mô sinh học. Độ phân giải SEM thường từ vài nm đến hàng chục nm, nhưng hình ảnh sắc nét và có chiều sâu.

Một số biến thể khác gồm STEM (kết hợp TEM và SEM), ESEM (SEM môi trường – không cần mẫu khô), và Cryo-EM (kính hiển vi điện tử lạnh) dùng trong sinh học phân tử hiện đại để quan sát cấu trúc protein và virus mà không cần kết tinh mẫu.

Cấu tạo chung của kính hiển vi điện tử

Mặc dù có nhiều biến thể, hầu hết kính hiển vi điện tử đều có cấu trúc chung bao gồm 5 bộ phận chính, được thiết kế theo trục thẳng đứng (TEM) hoặc trục ngang (SEM):

  1. Súng phát electron: Tạo chùm electron bằng hiệu ứng nhiệt hoặc trường điện mạnh. Các loại phổ biến gồm filament tungsten, LaB6 và nguồn phát xạ trường (FEG).
  2. Thấu kính điện từ: Gồm các cuộn dây điện từ dùng để hội tụ, điều hướng và phóng đại chùm electron. Vai trò tương tự thấu kính thủy tinh trong kính quang học.
  3. Buồng mẫu: Nơi đặt mẫu vật. Được điều chỉnh chính xác vị trí và góc độ bằng hệ thống cơ điện tử. TEM yêu cầu mẫu cực mỏng và được lắp trên lưới đồng hoặc niken.
  4. Hệ thống chân không: Đảm bảo môi trường chân không cao (10-5 đến 10-7 Torr) để tránh tán xạ electron bởi không khí.
  5. Bộ dò và hệ thống xử lý ảnh: Gồm detector tín hiệu (như SE, BSE, X-ray), màn huỳnh quang hoặc camera CCD/CMOS. Tín hiệu thu được sẽ được chuyển đổi thành ảnh số trên máy tính.

Bảng sau tóm tắt một số điểm khác biệt chính giữa TEM và SEM:

Tiêu chí TEM SEM
Loại ảnh 2D – cấu trúc bên trong 3D – bề mặt
Độ phân giải 0.1 – 0.5 nm 1 – 20 nm
Chuẩn bị mẫu Mỏng, < 100 nm Phủ dẫn điện
Môi trường Chân không cao Có thể dùng ESEM không chân không

Việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của từng bộ phận giúp người sử dụng vận hành máy hiệu quả, đồng thời lựa chọn kỹ thuật phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Độ phân giải và độ phóng đại

Độ phân giải (resolution) là khả năng phân biệt hai điểm gần nhau thành hai điểm riêng biệt trên ảnh quan sát được. Trong kính hiển vi điện tử, độ phân giải cực kỳ cao nhờ bước sóng electron rất ngắn, giúp tái hiện các chi tiết siêu nhỏ ở cấp độ nguyên tử. TEM có thể đạt độ phân giải tới 0.1 nanomet (nm), trong khi SEM thường dao động từ 1 đến 20 nm.

Độ phân giải lý thuyết được xác định bởi giới hạn nhiễu xạ, tính theo công thức:

d=0.61λμsinθd = \frac{0.61 \lambda}{\mu \sin \theta}

Trong đó:

  • d d : độ phân giải
  • λ \lambda : bước sóng của electron
  • μ \mu : chiết suất môi trường (≈ 1 trong chân không)
  • θ \theta : góc hội tụ của chùm tia electron

Độ phóng đại (magnification) trong kính hiển vi điện tử có thể đạt từ vài trăm lần (SEM) đến hơn 2 triệu lần (TEM cao cấp). Tuy nhiên, độ phân giải mới là yếu tố quyết định chất lượng ảnh, vì phóng đại lớn nhưng độ phân giải kém sẽ không đem lại thêm thông tin hữu ích.

Chuẩn bị mẫu và xử lý trước khi quan sát

Chuẩn bị mẫu là khâu bắt buộc trong quy trình sử dụng kính hiển vi điện tử. Vì electron không thể xuyên qua các mẫu dày hoặc không dẫn điện tốt, việc xử lý mẫu đóng vai trò quan trọng nhằm tạo ảnh rõ ràng và tránh nhiễu tín hiệu.

Đối với TEM, mẫu cần:

  • Được cắt siêu mỏng (< 100 nm) bằng dao thủy tinh hoặc kim cương
  • Gắn lên lưới đồng hoặc niken (grid)
  • Cố định và nhuộm với các kim loại nặng như uranyl acetate hoặc chì citrate để tăng độ tương phản điện tử

Với SEM, quy trình đơn giản hơn nhưng vẫn cần các bước:

  • Cố định mẫu bằng glutaraldehyde hoặc formaldehyde
  • Khử nước bằng ethanol hoặc acetone
  • Làm khô tới hạn (critical point drying)
  • Phủ lớp dẫn điện (vàng, platinum hoặc carbon) bằng sputter coater để giảm tích điện bề mặt

Các kỹ thuật tiên tiến như cryo-EM giúp quan sát mẫu sinh học đông lạnh mà không cần khử nước hay nhuộm màu, giữ nguyên cấu trúc tự nhiên ở độ phân giải gần nguyên tử. Cryo-EM đang trở thành tiêu chuẩn vàng trong phân tích cấu trúc protein và virus hiện nay.

Ứng dụng trong khoa học và công nghiệp

Kính hiển vi điện tử đóng vai trò thiết yếu trong nghiên cứu và phát triển nhiều lĩnh vực công nghệ hiện đại. Nhờ khả năng phân tích chi tiết ở cấp độ nano, EM hỗ trợ cả khoa học cơ bản lẫn ứng dụng công nghiệp.

Các lĩnh vực ứng dụng điển hình:

  • Sinh học phân tử và y học: Quan sát cấu trúc virus, protein, màng tế bào, phát hiện bất thường mô học ở cấp siêu hiển vi
  • Vật liệu học: Phân tích tinh thể, khuyết tật, biên hạt, cấu trúc nano trong hợp kim, gốm sứ và vật liệu composite
  • Điện tử – bán dẫn: Kiểm tra vi mạch tích hợp, cổng logic, cấu trúc lớp mỏng trong chip điện tử
  • Khoa học pháp y: Xác định dấu vết vật chứng như sợi vải, hạt bụi, vết nứt siêu nhỏ
  • Công nghệ nano: Quan sát ống nano carbon, chấm lượng tử, vật liệu 2D như graphene

Nhiều công trình đoạt giải Nobel Y học và Hóa học trong thập kỷ qua đều có đóng góp từ kỹ thuật kính hiển vi điện tử, đặc biệt là Cryo-EM trong nghiên cứu cấu trúc protein mà không cần kết tinh mẫu.

Hạn chế và thách thức

Dù có khả năng quan sát vượt trội, kính hiển vi điện tử vẫn tồn tại những hạn chế kỹ thuật và kinh tế cần cân nhắc:

  • Chi phí đầu tư và bảo trì cao (có thể từ vài trăm nghìn đến hàng triệu USD)
  • Yêu cầu người vận hành có kỹ năng chuyên sâu, đào tạo bài bản
  • Quá trình chuẩn bị mẫu phức tạp, tốn thời gian
  • Không quan sát được mẫu sống (trừ Cryo-EM với thời gian rất ngắn)
  • Nhạy cảm với rung động, nhiệt độ, và từ trường xung quanh

Việc triển khai EM trong các cơ sở nghiên cứu yêu cầu đầu tư về hạ tầng, bao gồm phòng sạch, hệ thống cách ly rung, và điều hòa nhiệt độ chuyên dụng. Ngoài ra, xử lý dữ liệu ảnh từ các thiết bị TEM/Cryo-EM hiện đại cũng đặt ra thách thức về lưu trữ và tính toán.

Xu hướng phát triển và đổi mới công nghệ

Sự phát triển của kính hiển vi điện tử đang tiến nhanh nhờ kết hợp với các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), xử lý ảnh số nâng cao và vật liệu điện tử mới. Một số xu hướng nổi bật:

  • Cryo-EM độ phân giải nguyên tử: Cho phép xác định cấu trúc protein mà không cần kết tinh, từng được vinh danh bằng giải Nobel Hóa học 2017.
  • STEM – Scanning Transmission EM: Kết hợp lợi thế của TEM và SEM, cho hình ảnh có độ tương phản và độ phân giải cao hơn.
  • AI trong xử lý ảnh EM: Giúp nhận dạng cấu trúc, tự động hóa phân tích ảnh 3D phức tạp, giảm thời gian thao tác thủ công.
  • Thiết kế máy nhỏ gọn: Một số hãng phát triển SEM để bàn, sử dụng đơn giản, giá rẻ, phù hợp phòng thí nghiệm giáo dục và công nghiệp nhỏ.

Hiện nay, nhiều trung tâm nghiên cứu trên thế giới như NCEM – National Center for Electron MicroscopyThermo Fisher EM Division đang dẫn đầu trong nghiên cứu ứng dụng công nghệ EM thế hệ mới.

Tài liệu tham khảo

  1. National Center for Electron Microscopy. ncem.lbl.gov.
  2. Nature – Electron Microscopy Collection. nature.com.
  3. Thermo Fisher Scientific – Electron Microscopy Solutions. thermofisher.com.
  4. ScienceDirect – Cryo-Electron Microscopy. sciencedirect.com.
  5. JEOL Ltd. – Transmission Electron Microscopes. jeolusa.com.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kính hiển vi điện tử:

CÔNG NGHỆ CHUẨN BỊ CÁC TẾ BÀO PARENCHYMAL GAN RỪNG CÓ HIỆU SUẤT CAO Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 43 Số 3 - Trang 506-520 - 1969
Một kỹ thuật mới sử dụng việc tuần hoàn liên tục dòng dịch perfusion của gan chuột trong tình trạng tại chỗ, lắc gan trong môi trường đệm in vitro, và lọc mô qua lưới nylon, đạt được việc chuyển đổi khoảng 50% gan thành các tế bào parenchymal nguyên vẹn, tách biệt. Các môi trường perfusion bao gồm: (a) dung dịch Hanks không chứa canxi có 0,05% collagenase và 0,10% hyaluronidase, và (b) dun...... hiện toàn bộ
#các tế bào parenchymal gan #perfusion #collagenase #hyaluronidase #sinh thiết #kính hiển vi điện tử #tổn thương tế bào
Hoạt động Kháng khuẩn của Hạt Bạc Nanoscale có Phụ thuộc vào Hình Dạng Của Hạt Không? Nghiên Cứu Vi Khuẩn Gram âm Escherichia coli Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 6 - Trang 1712-1720 - 2007
TÓM TẮT Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra các đặc tính kháng khuẩn của các hạt nano bạc có hình dạng khác nhau chống lại vi khuẩn gram âm Escherichia coli , cả trong hệ thống lỏng và trên đĩa thạch. Hình ảnh kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng cho thấy sự thay đổi đáng kể...... hiện toàn bộ
#Kháng khuẩn #hạt nano bạc #Escherichia coli #vi khuẩn gram âm #hình dạng hạt #kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng #mặt phẳng {111}.
Nghiên cứu về vật chất hữu cơ dạng hạt tự do và bị bao bọc trong đất bằng phương pháp quang phổ NMR 13C CP/MAS và kính hiển vi điện tử quét Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 32 Số 2 - Trang 285 - 1994
Một phương pháp định lượng đơn giản để phân tách vật chất hữu cơ dạng hạt tự do và bị bao bọc đã được phát triển và áp dụng cho năm loại đất nguyên sinh. Vật chất hữu cơ tự do được tách ra bằng cách lơ lửng mẫu đất trong dung dịch natri polytungstate (d = 1.6 Mg m-3) và lắng đọng vật chất nhẹ. Đất còn lại được phân tán bằng siêu âm để giải phóng vật chất hữu cơ bị bao bọc. Phân đoạn nhẹ t...... hiện toàn bộ
Kính hiển vi và Gia công Bằng Chùm Ion Tập Trung Dịch bởi AI
MRS Bulletin - Tập 32 Số 5 - Trang 389-399 - 2007
Tóm tắtSự xuất hiện gần đây của các kính hiển vi chùm ion tập trung (FIB) thương mại đã dẫn đến sự phát triển nhanh chóng trong các ứng dụng của chúng cho khoa học vật liệu. Các thiết bị FIB vừa có khả năng hình ảnh vừa có khả năng gia công vi mô ở quy mô nanomet đến micromet; do đó, nhiều nghiên cứu cơ bản và các ứng dụng công nghệ đã được tăng cường hoặc trở nên ...... hiện toàn bộ
#kính hiển vi chùm ion tập trung #khoa học vật liệu #gia công vi mô #chuẩn bị mẫu #kính hiển vi điện tử
Ngăn cản sự di chuyển của tế bào biểu mô giác mạc tại đường cong bao nang do cạnh thấu kính hình chữ nhật của thấu kính nội nhãn phòng sau tạo ra Dịch bởi AI
Ophthalmic Surgery Lasers and Imaging Retina - Tập 29 Số 7 - Trang 587-594 - 1998
* BỐI CẢNH VÀ MỤC TIÊU: Nghiên cứu cơ chế dẫn đến tỷ lệ mờ bao sau (PCO) thấp ở các mắt đã điều trị bằng thấu kính nội nhãn phòng sau (PC IOL). * NGUYÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP: Các thiết kế thấu kính nội nhãn khác nhau, bao gồm PC IOL, được nghiên cứu bằng kính hiển vi điện tử quét. Bao giác mạc của thỏ được nghiên cứu mô học vào 2, 3 và 4 tuần sau khi cấy ghép một PC IOL vào...... hiện toàn bộ
#Thấu kính nội nhãn phòng sau #mờ bao sau #tế bào biểu mô giác mạc #kính hiển vi điện tử quét #thiết kế thấu kính
Các tác động bảo vệ của dầu dễ bay hơi từ hạt Nigella sativa đối với tổn thương tế bào β ở chuột nghiệp đường do streptozotocin gây ra: một nghiên cứu bằng kính hiển vi quang học và điện tử Dịch bởi AI
Journal of Molecular Histology - Tập 40 - Trang 379-385 - 2010
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá các tác động bảo vệ có thể có của dầu dễ bay hơi từ hạt Nigella sativa (NS) đối với sự miễn dịch insulin và các thay đổi siêu cấu trúc của tế bào β tụy trong chuột bị tiểu đường do STZ gây ra. STZ được tiêm vào khoang bụng với liều đơn là 50 mg/kg để gây bệnh tiểu đường. Các con chuột trong nhóm điều trị NS được cho uống NS (0,2 ml/kg) một lần mỗi ngày trong...... hiện toàn bộ
#Nigella sativa #insulin #tế bào β tụy #streptozotocin #chuột tiểu đường #bảo vệ #siêu cấu trúc
Kính hiển vi điện tử quét về Pseudomonas syringae pv, morsprunorum trên lá anh đào ngọt Dịch bởi AI
Journal of Phytopathology - Tập 108 Số 1 - Trang 18-25 - 1983
Tóm tắtKính hiển vi điện tử quét cho thấy các khoang phụ khí khổng trên lá anh đào ngọt là "các vị trí được bảo vệ" mà nơi trú ngụ của quần thể vi khuẩn Pseudomonas syringae pv. morsprunorum. Vi khuẩn xâm nhập vào khí khổng, phát triển trong các khoang và xuất hiện thành một khối vào ngày thứ 6 sau khi nhiễm. Kh...... hiện toàn bộ
Hoá miễn dịch của polysaccharide vỏ và đặc tính độc lực của type VI Streptococcus agalactiae (liên cầu khuẩn nhóm B) Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 61 Số 4 - Trang 1272-1280 - 1993
Đã tiến hành nghiên cứu hoá miễn dịch của polysaccharide vỏ và đặc tính độc lực của liên cầu khuẩn nhóm B (GBS), type VI. Bằng phương pháp sắc ký anion áp suất cao và điện áp kế xung, cũng như phân tích cộng hưởng từ hạt nhân 13C, cả các polysaccharide ngoại bào và gắn vào tế bào đều có chứa glucose, galactose và axit N-acetylneuraminic theo tỷ lệ mol là 2:2:1. Khác với tất cả các serotype...... hiện toàn bộ
#polysaccharide vỏ #liên cầu khuẩn nhóm B #type VI #hoá miễn dịch #độc lực #Streptococcus agalactiae #axit sialic #sắc ký anion #cộng hưởng từ hạt nhân #kháng huyết thanh #thực bào #kính hiển vi điện tử #dịch suyễn
Kỹ Thuật Cải Tiến Để Quan Sát Cấu Trúc Màng Nấm Qua Kính Hiển Vi Điện Tử Dịch bởi AI
Microscopy and Microanalysis - Tập 7 Số 6 - Trang 530-534 - 2001
Tóm TắtCác tế bào nấm men đại diện cho một hệ thống mô hình mạnh mẽ trong sinh học tế bào chủ yếu nhờ khả năng dễ dàng thực hiện các thao tác di truyền. Ngày càng có nhiều nghiên cứu tập trung vào các gen đột biến dẫn đến sự thay đổi về cấu trúc và bào quan của tế bào. Để xác định các thay đổi kiểu hình liên quan, thường thì cần sử dụng sức mạnh phân giải của kính ...... hiện toàn bộ
Tổ chức ba chiều của các quá trình thần kinh và tế bào glia: Kỹ thuật hiển vi điện tử áp cao Dịch bởi AI
Microscopy Research and Technique - Tập 29 Số 5 - Trang 357-367 - 1994
Tóm tắtCác tế bào thần kinh và tế bào glia trong hệ thần kinh trung ương của động vật có vú có nhiều quá trình phức tạp. Chúng quá nhỏ để nghiên cứu bằng kính hiển vi quang học và quá phức tạp cũng như lan rộng để áp dụng kính hiển vi điện tử cắt mỏng. Quan sát stereo bằng kính hiển vi điện tử áp cao (HVEM) của các mẫu Golgi dày cung cấp hình ảnh 3D chi tiết về các...... hiện toàn bộ
Tổng số: 319   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10